Ắc Quy VISION 12V 150Ah 6FM150M-X

Ắc Quy VISION 12V 150Ah 6FM150M-X

Liên hệ

  • Tên sản phẩm: Ắc Quy VISION 12V 150Ah 6FM150M-X
  • Mã sản phẩm: 6FM150M-X (12V150Ah)
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Màu sắc: Đen
  • Bảo hành: 2 năm
  • Tình trạng: Còn hàng
Mã: 6FM150M-X Danh mục: Từ khóa: ,
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung
  • Tài Liệu Tải Về
  • Thông Số Kỹ Thuật
  • Ứng Dụng
  • Tài Liệu

Mô tả

Ắc Quy VISION 12V 150Ah 6FM150M-X

(Công nghệ AGM-VRLA)

  • Model: 6FM150M-X
  • Hãng sản xuất: VISION VIỆT NAM

Thông số kỹ thuật:

  • Điện áp danh định: 12V
  • Số cell: 6
  • Tuổi thọ thiết kế: 8 năm
  • Dung lượng danh định: Tại 77 độ F(2 độ C):
    • 20 hour rate (0.25A, 10.5V) :
    • 10 hour rate (0.47A, 10.5V) : 153Ah
    • 5 hour rate (0.85A, 10.5V)   : 133.5Ah
    • 1 hour rate (3.25A, 9.6V)     : 98.6Ah
  • Nội trở: Ắc quy đã được sạc đầy 77 độ F(25 độ C): ≤ 4 mOhms
  • Tự phóng điện: Giảm trung bình 3% dung lượng / tháng ở nhiệt độ 20 độ C
  • Dải nhiệt độ vận hành:
    • Nhiệt độ phóng điện : -20~60 độ C
    • Nhiệt độ sạc : -10~60 độ C
  • Nhiệt độ lưu trữ : -20~60 độ C
  • Dòng phóng cực đại : 1000A(5s)
  • Dòng ngắn mạch : 2800A
  • Phương thức sạc : Constant Voltage Charge 77 độ F (25 độ C)
    • Điện áp sạc tăng cường: 2.40V – 2.45V/Cell
  • Điện áp sạc duy trì: 2.23 – 2.30V/Cell
  • Dòng sạc khuyến nghị: 0.1C
  • Dòng sạc lớn nhất: 45A
  • Kích thước và trọng lượng:
    • Dài (mm / inch): 482 / 19.0
    • Rộng (mm / inch): 170 / 6.69
    • Cao (mm / inch): 240 / 9.45
    • Tổng Cao (mm / inch): 240 / 9.45
    • Cân nặng (Kg / lbs): 42.5/ 93.7 ± 5%
  • Chất liệu vỏ bình: ABS
  • Đầu cực: M8

Hình ảnh sản phẩm: 

ac quy vision 12v 150ah 6fm150mv-x

Ứng Dụng: Ắc Quy VISION 12V 150Ah 6FM150M-X

  • Chuyên dùng cho các hệ thống nguồn:
    • Nguồn dự phòng (Backup Power)
    • Nguồn công suất cao (High Power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long Life Power)
  • Lĩnh vực ứng dụng cụ thể:
    • Truyền hình cáp
    • Thiết bị truyền thông
    • Thiết bị điều khiển
    • Thiết bị thanh toán điện tử
    • Thiết bị kiểm tra điện
    • Xe điện
    • Hệ thống năng lượng chiếu sáng
    • Thiết bị phòng cháy, chữa cháy
    • Thiết bị địa chất
    • Thiết bị hàng hải
    • Thiết bị y tế
    • Máy móc văn phòng
    • Thiết bị trò chơi điện tử
    • Hệ thống viễn thông
    • Hệ thống trung tâm dữ liệu
    • Máy móc bán tự động

Tài Liệu Ắc Quy VISION 12V-150Ah – 6FM150M-X

  • Datasheet
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chứng nhận

*Về tập đoàn ắc quy VISION

  • Tập đoàn VISION là một trong những hãng sản xuất ắc quy lớn nhất thế giới.
  • Sản phẩm chiến lược được chia thành hai loại: Ắc quy chì axit van kín và Ắc quy Lithium-ion.
    • Ắc quy chì van kín: công nghệ AGM, Dòng ắc quy xả sâu, Dòng chì tinh khiết, Ắc quy Gel.
    • Ắc quy Lithium: Lithium Mangan oxit và Lithium sắt phốt phát.

VISION là một trong những nhà sản xuất sản phẩm lớn nhất trong ngành công nghiệp ắc quy.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc phát triển sản phẩm mới và đội ngũ nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu khách hàng.

VISION BATT

 

5/5 - (3 bình chọn)

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 42,5 kg
Kích thước 482 × 170 × 240 cm

Tài Liệu Tải Về

5/5 - (3 bình chọn)

Thông Số Kỹ Thuật

  • Điện áp danh định: 12V
  • Số cell: 6
  • Tuổi thọ thiết kế: 8 năm
  • Dung lượng danh định: Tại 77 độ F(2 độ C):
    • 20 hour rate (0.25A, 10.5V) :
    • 10 hour rate (0.47A, 10.5V) : 153Ah
    • 5 hour rate (0.85A, 10.5V)   : 133.5Ah
    • 1 hour rate (3.25A, 9.6V)     : 98.6Ah
  • Nội trở: Ắc quy đã được sạc đầy 77 độ F(25 độ C): ≤ 4 mOhms
  • Tự phóng điện: Giảm trung bình 3% dung lượng / tháng ở nhiệt độ 20 độ C
  • Dải nhiệt độ vận hành:
    • Nhiệt độ phóng điện : -20~60 độ C
    • Nhiệt độ sạc : -10~60 độ C
  • Nhiệt độ lưu trữ : -20~60 độ C
  • Dòng phóng cực đại : 1000A(5s)
  • Dòng ngắn mạch : 2800A
  • Phương thức sạc : Constant Voltage Charge 77 độ F (25 độ C)
    • Điện áp sạc tăng cường: 2.40V – 2.45V/Cell
  • Điện áp sạc duy trì: 2.23 – 2.30V/Cell
  • Dòng sạc khuyến nghị: 0.1C
  • Dòng sạc lớn nhất: 45A
  • Kích thước và trọng lượng:
    • Dài (mm / inch): 482 / 19.0
    • Rộng (mm / inch): 170 / 6.69
    • Cao (mm / inch): 240 / 9.45
    • Tổng Cao (mm / inch): 240 / 9.45
    • Cân nặng (Kg / lbs): 42.5/ 93.7 ± 5%
  • Chất liệu vỏ bình: ABS
  • Đầu cực: M8
5/5 - (3 bình chọn)

Ứng Dụng

  • Chuyên dùng cho các hệ thống nguồn:
    • Nguồn dự phòng (Backup Power)
    • Nguồn công suất cao (High Power)
    • Nguồn tuổi thọ cao (Long Life Power)
  • Lĩnh vực ứng dụng cụ thể:
    • Truyền hình cáp
    • Thiết bị truyền thông
    • Thiết bị điều khiển
    • Thiết bị thanh toán điện tử
    • Thiết bị kiểm tra điện
    • Xe điện
    • Hệ thống năng lượng chiếu sáng
    • Thiết bị phòng cháy, chữa cháy
    • Thiết bị địa chất
    • Thiết bị hàng hải
    • Thiết bị y tế
    • Máy móc văn phòng
    • Thiết bị trò chơi điện tử
    • Hệ thống viễn thông
    • Hệ thống trung tâm dữ liệu
    • Máy móc bán tự động
5/5 - (3 bình chọn)

Tài Liệu

  • Datasheet
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chứng nhận
5/5 - (3 bình chọn)